Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (2024)

Archaludon, một trong những Pokémon mới nhất xuất hiện trong thế hệ IX đã thu hút sự tò mò của cộng đồng người chơi với vẻ ngoài mạnh mẽ của một con khủng long kim loại. Và sau đây, Hoàng Hà Mobile sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về Pokémon này, từ số liệu thống kê, bộ di chuyển, quá trình tiến hóa cho đến vị trí bắt gặp trong trò chơi. Qua đó, giúp bạn hiểu rõ hơn và tận dụng tối đa sức mạnh của Pokémon này trong các trận đấu.

Giới thiệu

Archaludon là một Pokémon bipedal thuộc loại Thép và Rồng, xuất hiện lần đầu tiên trong thế hệ IX. Với hình dáng cao lớn và thân hình kim loại đặc trưng, Pokémon này dễ dàng gây ấn tượng mạnh mẽ đến người chơi ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nó có ngoại hình độc đáo với cơ thể hình khối vuông góc và các chi tiết màu xám lạnh cùng màu xanh đậm. Đặc biệt, phần thân dưới của nó có các hoa văn chéo và các dải màu đỏ nổi bật, cùng với các chiếc gai nhọn trên đầu và đuôi.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (1)

Không chỉ nổi bật về ngoại hình, Pokémon này còn sở hữu khả năng chiến đấu ấn tượng. Nó được biết đến với khả năng thu thập điện tĩnh từ môi trường xung quanh, sau đó sử dụng nguồn năng lượng này để phóng ra các tia điện mạnh mẽ. Đồng thời, năng lực này còn giúp nó có thể chịu đựng và chống lại những cuộc tấn công mạnh mẽ từ đối thủ. Khi gặp nguy hiểm, Pokémon này sẽ chuyển sang dạng cầu thép bằng cách co rút các chi và mở rộng các gai nhọn để tăng cường khả năng phòng thủ.

Archaludon

Sau đây là một số thông tin cơ bản về Pokémon này:

Ngoại hình

Archaludon là một Pokémon đặc biệt thuộc loại Thép và Rồng, được biết đến với vẻ ngoài ấn tượng và sức mạnh vượt trội. Cơ thể của nó được thiết kế với các góc cạnh vuông vức, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cứng cáp. Toàn thân của nó chủ yếu có màu xám lạnh, với những mảng màu xanh đậm ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, cũng như các tấm màu xanh trên mặt và dưới bụng. Phần bụng của nó có những họa tiết chéo và hai dải màu đỏ nổi bật ở phía dưới, mỗi dải có ba khe nhỏ.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (2)

Một điểm đặc biệt khác ở ngoại hình của Pokémon này là các chiếc gai nhọn trên đầu và đuôi. Phần đầu của nó tương đối nhỏ so với cơ thể, chìm sâu vào cổ. Mặt của nó có tấm kim loại hình chữ T với vài chỗ lồi lõm ở hai bên và một nếp gấp ở giữa che phủ một phần đôi mắt màu vàng.

Miệng của Pokémon này luôn trong trạng thái cau có, mở ra ở hàm trên và bên trong chứa một ống màu đồng, dùng để phóng ra các tia sáng mạnh mẽ. Khi miệng đóng lại, ống này bị che khuất, trông như những chiếc răng. Tay và chân của nó to lớn, hình chữ V, nối liền với các chi vuông vức, mỗi chi có hai ngón hình chữ nhật.

Khả năng đặc biệt

Archaludon được biết đến với hai khả năng đặc biệt là Stalwart và Electro Shot.

  • Stalwart là khả năng giúp Pokémon này không bị ảnh hưởng bởi các đòn tấn công có tác dụng phụ lên mục tiêu khác, như đòn tấn công làm thay đổi mục tiêu. Khả năng này giúp nó duy trì sự tập trung và không bị phân tâm trong trận đấu, đảm bảo các đòn tấn công của nó luôn nhắm vào mục tiêu đã định.
  • Electro Shot là chiêu thức đặc trưng cho phép Pokémon này sử dụng điện tĩnh thu thập được để phóng ra các tia điện mạnh mẽ. Khi sử dụng Electro Shot, các đầu cuối trên gai nhọn của nó kết nối với nhau, tạo ra một dòng điện giống như dây cáp treo cầu.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (3)

Số liệu thống kê của Archaludon

Pokémon này sở hữu chỉ số thống kê ấn tượng, giúp nó nổi bật trong các trận đấu.

Chỉ số cơ bản (Base Stats)

HP

Pokémon này sở hữu chỉ số HP (Hit Points) là 90. Đây là mức HP khá tốt, giúp nó có thể chịu đựng được nhiều đòn tấn công trước khi bị hạ gục.

Attack

Chỉ số Attack của Archaludon là 105, cho phép nó gây ra một lượng sát thương vật lý đáng kể. Mặc dù Pokémon này thường được sử dụng nhiều hơn ở vai trò tấn công đặc biệt, nhưng chỉ số Attack cao vẫn giúp nó có thể sử dụng các chiêu thức vật lý một cách hiệu quả khi cần thiết.

Defense

Với chỉ số Defense lên đến 130, Pokémon này có khả năng phòng thủ vượt trội, giúp nó chống lại các đòn tấn công vật lý từ đối thủ.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (4)

Special Attack (Sp. Atk)

Pokémon này nổi bật với chỉ số Special Attack là 125. Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất của nó, cho phép nó gây ra một lượng sát thương đặc biệt lớn. Với các chiêu thức như Electro Shot và Draco Meteor, nó có thể tận dụng chỉ số Special Attack cao để tiêu diệt đối thủ một cách nhanh chóng.

Special Defense (Sp. Def)

Chỉ số Special Defense của Archaludon là 65, thấp hơn so với các chỉ số phòng thủ khác. Tuy nhiên, với khả năng phòng thủ vật lý mạnh mẽ và khả năng gây sát thương lớn, Pokémon này vẫn có thể duy trì sự cân bằng trong trận đấu.

Speed

Với chỉ số Speed là 85, Pokémon này không phải là Pokémon nhanh nhất nhưng cũng không quá chậm chạp. Tốc độ này cho phép nó tấn công trước một số đối thủ chậm hơn và duy trì sự linh hoạt trong trận đấu.

Khả năng chống chịu và yếu điểm

Bị sát thương bình thường bởi:

  • Ghost: 1×
  • Fire: 1×
  • Ice: 1×
  • Dragon: 1×
  • Dark: 1×
  • Fairy: 1×

Yếu đối với:

  • Fighting: 2×
  • Ground: 2×

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (5)

Miễn nhiễm với:

  • Poison: 0×
  • Kháng:
  • Normal: ½×
  • Flying: ½×
  • Rock: ½×
  • Bug: ½×
  • Steel: ½×
  • Water: ½×
  • Grass: ¼×
  • Electric: ½×
  • Psychic: ½×

Bộ di chuyển của Archaludon

Pokémon này sở hữu một bộ di chuyển đa dạng và mạnh mẽ, giúp nó thích nghi với nhiều tình huống chiến đấu khác nhau.

Cơ bản

  1. Leer
  • Type: Normal
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: 100%
  • PP: 30
  • Mô tả: Leer làm giảm Defense của đối thủ, giúp tăng hiệu quả cho các đòn tấn công vật lý kế tiếp.
  1. Metal Claw
  • Type: Steel
  • Category: Physical
  • Power: 50
  • Accuracy: 95%
  • PP: 35
  • Mô tả: Metal Claw là một đòn tấn công Steel mạnh mẽ có khả năng tăng Attack của Archaludon.
  1. Electro Shot
  • Type: Electric
  • Category: Special
  • Power: 130
  • Accuracy: 100%
  • PP: 10
  • Mô tả: Đòn tấn công đặc trưng Electro Shot, gây ra sát thương lớn và tăng Special Attack của nó.
  1. Rock Smash
  • Type: Fighting
  • Category: Physical
  • Power: 40
  • Accuracy: 100%
  • PP: 15
  • Mô tả: Rock Smash gây sát thương và có khả năng làm giảm Defense của đối thủ.
  1. Hone Claws
  • Type: Dark
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 15
  • Mô tả: Hone Claws tăng Attack và Accuracy, giúp các đòn tấn công của nó trở nên chính xác hơn.
  1. Metal Sound
  • Type: Steel
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: 85%
  • PP: 40
  • Mô tả: Metal Sound làm giảm Special Defense của đối thủ, tạo điều kiện thuận lợi cho các đòn tấn công đặc biệt.
  1. Breaking Swipe
  • Type: Dragon
  • Category: Physical
  • Power: 60
  • Accuracy: 100%
  • PP: 15
  • Mô tả: Breaking Swipe tấn công toàn bộ đối thủ và làm giảm Attack của chúng.
  1. Dragon Tail
  • Type: Dragon
  • Category: Physical
  • Power: 60
  • Accuracy: 90%
  • PP: 10
  • Mô tả: Dragon Tail đẩy đối thủ ra khỏi trận đấu và buộc họ phải đổi Pokémon.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (6)

Thông qua TM

Archaludon có thể học được nhiều chiêu thức mạnh mẽ thông qua các TM (Technical Machine), giúp mở rộng khả năng chiến đấu và phù hợp với nhiều chiến lược khác nhau.

TM001: Take Down

  • Type: Normal
  • Category: Physical
  • Power: 90
  • Accuracy: 85%
  • PP: 20

TM006: Scary Face

  • Type: Normal
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: 100%
  • PP: 10

TM007: Protect

  • Type: Normal
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 10

TM025: Facade

  • Type: Normal
  • Category: Physical
  • Power: 70
  • Accuracy: 100%
  • PP: 20

TM030: Snarl

  • Type: Dark
  • Category: Special
  • Power: 55
  • Accuracy: 95%
  • PP: 15

TM031: Metal Claw

  • Type: Steel
  • Category: Physical
  • Power: 50
  • Accuracy: 95%
  • PP: 35

TM036: Rock Tomb

  • Type: Rock
  • Category: Physical
  • Power: 60
  • Accuracy: 95%
  • PP: 15

TM044: Dragon Tail

  • Type: Dragon
  • Category: Physical
  • Power: 60
  • Accuracy: 90%
  • PP: 10

TM047: Endure

  • Type: Normal
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 10

TM058: Brick Break

  • Type: Fighting
  • Category: Physical
  • Power: 75
  • Accuracy: 100%
  • PP: 15

TM062: Foul Play

  • Type: Dark
  • Category: Physical
  • Power: 95
  • Accuracy: 100%
  • PP: 15

TM066: Body Slam

  • Type: Normal
  • Category: Physical
  • Power: 85
  • Accuracy: 100%
  • PP: 15

TM070: Sleep Talk

  • Type: Normal
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 10

TM074: Reflect

  • Type: Psychic
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 20

TM075: Light Screen

  • Type: Psychic
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 30

TM078: Dragon Claw

  • Type: Dragon
  • Category: Physical
  • Power: 80
  • Accuracy: 100%
  • PP: 15

TM082: Thunder Wave

  • Type: Electric
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: 90%
  • PP: 20

TM085: Rest

  • Type: Psychic
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 5

TM086: Rock Slide

  • Type: Rock
  • Category: Physical
  • Power: 75
  • Accuracy: 90%
  • PP: 10

TM088: Swords Dance

  • Type: Normal
  • Category: Status
  • Power: —
  • Accuracy: —%
  • PP: 20

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (7)

Thông qua breeding

Thông qua quá trình lai tạo, Archaludon có thể học được các chiêu thức từ các Pokémon khác.

Mirror Coat (học từ Feebas)

  • Type: Psychic
  • Category: Special
  • Power: —
  • Accuracy: 100%
  • PP: 20
  • Mô tả: Mirror Coat phản lại đòn tấn công đặc biệt của đối thủ, gây sát thương gấp đôi.

Night Slash (học từ Seviper)

  • Type: Dark
  • Category: Physical
  • Power: 70
  • Accuracy: 100%
  • PP: 15
  • Mô tả: Night Slash có khả năng gây Critical Hit cao hơn so với các chiêu thức khác.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (8)

Slash (học từ Charmander, Charmeleon, Charizard, Gible, Gabite, Garchomp, Axew, Fraxure, Haxorus)

  • Type: Normal
  • Category: Physical
  • Power: 70
  • Accuracy: 100%
  • PP: 20
  • Mô tả: Slash cũng có khả năng gây Critical Hit cao.

Tiến hóa của Archaludon

Pokémon này tiến hóa từ Duraludon, một Pokémon hệ Thép và Rồng, thông qua quá trình đặc biệt mà không phải tất cả người chơi đều dễ dàng đạt được.

Yêu cầu tiến hóa

Để Duraludon tiến hóa, nó cần phải đạt cấp độ 50. Ngoài việc đạt cấp độ yêu cầu, Duraludon cần phải có chỉ số tình bạn (Friendship) cao với người chơi. Chỉ số tình bạn có thể được tăng thông qua nhiều cách như chiến đấu cùng nhau, sử dụng các vật phẩm tăng tình bạn và chăm sóc Duraludon trong các hoạt động tương tác.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (9)

Quá trình tiến hóa

Khi Duraludon đạt cấp độ 50 và chỉ số tình bạn đủ cao, nó sẽ tiến hóa thành Archaludon. Quá trình này thể hiện sự phát triển vượt bậc về mặt sức mạnh và khả năng chiến đấu của Duraludon. Bởi sau khi tiến hóa, Pokémon này không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn sở hữu các kỹ năng và chỉ số vượt trội, giúp nó trở thành một trong những Pokémon đáng gờm trong các trận đấu.

Vị trí bắt gặp

Trong Pokémon Scarlet và Violet, Pokémon này không xuất hiện một cách tự nhiên trong tự nhiên. Thay vào đó, người chơi có thể tìm thấy nó thông qua việc tiến hóa từ Duraludon, hoặc thông qua các sự kiện đặc biệt trong trò chơi. Một trong những khu vực quan trọng để bắt gặp và tiến hóa là The Hidden Treasure of Area Zero.

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (10)

The Hidden Treasure of Area Zero là một khu vực đặc biệt trong Pokémon Scarlet và Violet, nơi người chơi có thể tìm thấy nhiều Pokémon quý hiếm và mạnh mẽ. Đây là một khu vực rộng lớn với nhiều địa hình khác nhau, từ rừng rậm, núi non cho đến các hang động bí ẩn. Để đến được khu vực này, người chơi cần phải hoàn thành một số nhiệm vụ chính trong trò chơi và có đủ các vật phẩm cần thiết.

Tại The Hidden Treasure of Area Zero, người chơi có thể tìm thấy Duraludon, Pokémon tiền tiến hóa của Archaludon. Bằng cách bắt Duraludon và nuôi dưỡng nó, người chơi có thể tiến hóa Duraludon trở thành một Pokémon mới, mạnh mẽ và đáng gờm hơn trong các trận đấu.

Kết luận

Archaludon là một Pokémon đặc biệt với nhiều tiềm năng vượt trội trong các trận đấu Pokémon. Từ chỉ số thống kê ấn tượng, bộ di chuyển đa dạng cho đến quá trình tiến hóa và vị trí, Pokémon này mang lại cho người chơi nhiều chiến lược và lựa chọn phong phú. Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của nó mà còn giúp xây dựng một đội hình của bản thân mạnh mẽ hơn trong các trận đấu.

XEM THÊM:

Nature Pokemon là gì, tính cách Pokemon tiếng Việt là gì?

10 Pokemon có khả năng nhận được tiến hóa Mega trong Pokemon Legends

Archaludon Pokédex: số liệu thống kê, di chuyển, tiến hóa và vị trí (2024)
Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Clemencia Bogisich Ret

Last Updated:

Views: 6635

Rating: 5 / 5 (80 voted)

Reviews: 95% of readers found this page helpful

Author information

Name: Clemencia Bogisich Ret

Birthday: 2001-07-17

Address: Suite 794 53887 Geri Spring, West Cristentown, KY 54855

Phone: +5934435460663

Job: Central Hospitality Director

Hobby: Yoga, Electronics, Rafting, Lockpicking, Inline skating, Puzzles, scrapbook

Introduction: My name is Clemencia Bogisich Ret, I am a super, outstanding, graceful, friendly, vast, comfortable, agreeable person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.